Có 3 kết quả:
侏儒 zhū rú ㄓㄨ ㄖㄨˊ • 諸如 zhū rú ㄓㄨ ㄖㄨˊ • 诸如 zhū rú ㄓㄨ ㄖㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dwarf
(2) pygmy
(3) small person
(4) midget
(2) pygmy
(3) small person
(4) midget
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (various things) such as
(2) such as (the following)
(2) such as (the following)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (various things) such as
(2) such as (the following)
(2) such as (the following)
Bình luận 0