Có 3 kết quả:

侏儒 zhū rú ㄓㄨ ㄖㄨˊ諸如 zhū rú ㄓㄨ ㄖㄨˊ诸如 zhū rú ㄓㄨ ㄖㄨˊ

1/3

zhū rú ㄓㄨ ㄖㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dwarf
(2) pygmy
(3) small person
(4) midget

Từ điển Trung-Anh

(1) (various things) such as
(2) such as (the following)

Từ điển Trung-Anh

(1) (various things) such as
(2) such as (the following)